Characters remaining: 500/500
Translation

rắn chắc

Academic
Friendly

Từ "rắn chắc" trong tiếng Việt có nghĩakhông mềm, độ cứng sự bền bỉ. Thường được dùng để miêu tả một vật hoặc một cơ thể cấu trúc vững vàng, khỏe mạnh.

Định nghĩa
  • Rắn chắc: Tính từ chỉ sự không mềm, cứng cáp, thường dùng để miêu tả bắp hoặc các vật thể độ bền cao.
dụ sử dụng:
  1. Cơ thể: "Anh ấy tập gym rất nhiều, bắp của anh ấy trở nên rắn chắc hơn."
  2. Vật thể: "Bàn làm việc này được làm từ gỗ rắn chắc, rất bền."
  3. Tình cảm: "Mối quan hệ của họ rất rắn chắc, luôn hỗ trợ nhau trong mọi hoàn cảnh."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số ngữ cảnh, "rắn chắc" có thể dùng để chỉ sự vững vàng, bền bỉ trong tinh thần hay ý chí, như trong câu: "Ý chí của ấy rất rắn chắc, không dễ dàng bị lay chuyển."
Phân biệt các biến thể:
  • Rắn: Có nghĩacứng, không mềm, dụ: "Đường đi này rất rắn."
  • Chắc: Thường dùng để miêu tả sự ổn định, bền vững, dụ: "Ngôi nhà này rất chắc chắn, không lo bị sập."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Khỏe mạnh: Chỉ sức khỏe tốt, sức lực.
  • Bền: Chỉ sự lâu dài, không dễ hư hỏng.
  • Cứng cáp: tính chất cứng, không dễ bị gãy hay hỏng.
Từ liên quan:
  • Dẻo dai: Miêu tả sự linh hoạt, có thể uốn cong không gãy.
  • Chắc chắn: Được dùng để miêu tả sự đáng tin cậy, không sự nghi ngờ.
  1. tt Không mềm nào: Bắp thịt rắn chắc.

Comments and discussion on the word "rắn chắc"